Kết quả tra cứu ngữ pháp của 形成手術
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
使役形
Thể sai khiến
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
意向形
Thể ý chí
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
可能形
Thể khả năng