Kết quả tra cứu ngữ pháp của 影に捕らわれて
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt