Kết quả tra cứu ngữ pháp của 彼が僕に恋した理由
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N5
~がほしいです
Muốn
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...