Kết quả tra cứu ngữ pháp của 彼らは生きていた
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó