Kết quả tra cứu ngữ pháp của 彼女がカフェにいる
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N5
がいる
Có (tồn tại/sở hữu)
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N1
Nhấn mạnh
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có