Kết quả tra cứu ngữ pháp của 往生際の意味を知れ!
N4
という意味だ
Nghĩa là
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N4
意向形
Thể ý chí
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...