Kết quả tra cứu ngữ pháp của 征服されざる人々
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi