Kết quả tra cứu ngữ pháp của 待ちきれない
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung