Kết quả tra cứu ngữ pháp của 待ちくたびれてヨコハマ (アルバム)
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N2
及び
Và...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N1
びる
Trông giống
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~