Kết quả tra cứu ngữ pháp của 待ち行列に入れる
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
に慣れる
Quen với...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N2
直ちに
Ngay lập tức
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây