Kết quả tra cứu ngữ pháp của 待ち行列理論
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
がち
Thường/Hay
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
直ちに
Ngay lập tức
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)