Kết quả tra cứu ngữ pháp của 待てば海路の日和有り
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Chỉ trích
... ばかりで
Chỉ là , chỉ có…
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn