Kết quả tra cứu ngữ pháp của 後れを取る
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
とみられる/とみられている
Được cho là