Kết quả tra cứu ngữ pháp của 後ろから這いより隊
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N2
Hạn định
よりほかに...ない
Không...khác ngoài..., không gì ngoài...
N3
Chuyển đề tài câu chuyện
よかろう
Có lẽ cũng tốt, chắc không sao
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Căn cứ, cơ sở
ところから
Do (ở...chỗ)
N3
というより/というか
Đúng hơn là/Thì đúng hơn
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...