Kết quả tra cứu ngữ pháp của 後ろ指を指される
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại