Kết quả tra cứu ngữ pháp của 後ろ様に倒れる
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N3
に慣れる
Quen với...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N2
Xác nhận
いずれにしろ
Đằng nào thì cũng, nói gì thì nói
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì