Kết quả tra cứu ngữ pháp của 後ろ髪を引かれる
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N1
ところ(を)
(Xin lỗi/Cảm ơn vì) vào lúc...