Kết quả tra cứu ngữ pháp của 後天性免疫不全症候群の予防に関する法律
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…