Kết quả tra cứu ngữ pháp của 後悔先に立たず
N2
に先立って
Trước khi
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
Suy đoán
... たはず
(Chắc chắn là) đã...
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N4
Trạng thái, tương phản
…も...ずに
Không (làm gì)
N3
ずに
Làm... mà không làm...
N1
~によらず
~Bất kể là~
N2
ずに済む
Không cần phải
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
にもかかわらず
Mặc dù