Kết quả tra cứu ngữ pháp của 後手番一手損角換わり
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...