Kết quả tra cứu ngữ pháp của 後日改めて伺います
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được