Kết quả tra cứu ngữ pháp của 後生一生の頼み
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
一度に
Cùng một lúc
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến