Kết quả tra cứu ngữ pháp của 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
上げる
Làm... xong
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N2
げ
Có vẻ
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
あげく
Cuối cùng thì
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...