Kết quả tra cứu ngữ pháp của 後頭前切痕
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~