Kết quả tra cứu ngữ pháp của 徒らに
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
にしたら
Đối với
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N1
~によらず
~Bất kể là~
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N2
からには
Một khi đã
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N3
Thêm vào
さらに
Thêm nữa, (càng) ... hơn nữa