Kết quả tra cứu ngữ pháp của 得るところがある
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N5
たことがある
Đã từng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N3
Tình hình
ところとなる
Bị người khác (Nhận biết)
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)