Kết quả tra cứu ngữ pháp của 得体が知れない
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N2
Giải thích
がないでもない
Không phải là không có