Kết quả tra cứu ngữ pháp của 得意げ
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N4
意向形
Thể ý chí
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
げ
Có vẻ
N3
上げる
Làm... xong
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)