Kết quả tra cứu ngữ pháp của 得意四つ
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N4
意向形
Thể ý chí
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng