Kết quả tra cứu ngữ pháp của 得能通綱
N4
可能形
Thể khả năng
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~