Kết quả tra cứu ngữ pháp của 御使いうたいて
N4
使役形
Thể sai khiến
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N2
Đề tài câu chuyện
たいてい
Thường thường, nói chung
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~とうてい…ない
~Chẳng thể nào
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...