Kết quả tra cứu ngữ pháp của 御免下さい
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっさいない
Không hề, không hoàn toàn
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?