Kết quả tra cứu ngữ pháp của 御前さん
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí