Kết quả tra cứu ngữ pháp của 御呼ばれ
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
とあれば
Nếu... thì...
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N1
Đề tài câu chuyện
~かとなれば
~Nói đến việc ...
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
ともなれば
Cứ, hễ, một khi đã
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Cương vị, quan điểm
にすれば
Nếu đứng từ lập trường của…