Kết quả tra cứu ngữ pháp của 御意見無用っ!!
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
意向形
Thể ý chí
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N3
っけ
Nhỉ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...