Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
何か
Cái gì đó
か何か
Hay gì đó
何をしますか
Làm gì
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội