Kết quả tra cứu ngữ pháp của 御気に入り
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
あまり(に)
Quá...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
ばかりに
Chỉ vì
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...