Kết quả tra cứu ngữ pháp của 御色なおし
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N2
なお
Ngoài ra (Điều kiện đính kèm)
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
Diễn tả
なお
Hơn nữa, vẫn, trái lại (Mức độ)
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố