Kết quả tra cứu ngữ pháp của 御願いします
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N5
~がほしいです
Muốn
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N4
やすい
Dễ...