Kết quả tra cứu ngữ pháp của 復讐するは我にあり
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N5
Nhấn mạnh
は~にあります
...có ở... (nhấn mạnh vào chủ thể)
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức