Kết quả tra cứu ngữ pháp của 復讐の炎は地獄のように我が心に燃え
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào