Kết quả tra cứu ngữ pháp của 復讐は俺に任せろ
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N2
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
ではなかろうか
Chắc, có lẽ
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...