Kết quả tra cứu ngữ pháp của 微分方程式系の可積分条件
N4
条件形
Thể điều kiện
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N4
可能形
Thể khả năng
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N1
Nhấn mạnh
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng