Kết quả tra cứu ngữ pháp của 微笑がえし
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N5
~がほしいです
Muốn
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí