Kết quả tra cứu ngữ pháp của 微笑を浮かべて
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
に比べて
So với
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N3
べき
Phải/Nên...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng