Kết quả tra cứu ngữ pháp của 徳島県立ひのみね支援学校
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
に先立って
Trước khi
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến