Kết quả tra cứu ngữ pháp của 心かさねて
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi