Kết quả tra cứu ngữ pháp của 心が風邪をひいた日
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
がたい
Khó mà/Không thể
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...