Kết quả tra cứu ngữ pháp của 心ここにあらず
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N5
たことがある
Đã từng
N2
ことに
Thật là
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
ことから
Vì/Bởi
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...