Kết quả tra cứu ngữ pháp của 心に星の輝きを
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
おきに
Cứ cách
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...